Có 4 kết quả:

救济 jiù jì ㄐㄧㄡˋ ㄐㄧˋ救濟 jiù jì ㄐㄧㄡˋ ㄐㄧˋ旧迹 jiù jì ㄐㄧㄡˋ ㄐㄧˋ舊跡 jiù jì ㄐㄧㄡˋ ㄐㄧˋ

1/4

Từ điển Trung-Anh

(1) emergency relief
(2) to help the needy with cash or goods

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) emergency relief
(2) to help the needy with cash or goods

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) old traces
(2) signs from the past

Bình luận 0