Có 4 kết quả:
救济 jiù jì ㄐㄧㄡˋ ㄐㄧˋ • 救濟 jiù jì ㄐㄧㄡˋ ㄐㄧˋ • 旧迹 jiù jì ㄐㄧㄡˋ ㄐㄧˋ • 舊跡 jiù jì ㄐㄧㄡˋ ㄐㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) emergency relief
(2) to help the needy with cash or goods
(2) to help the needy with cash or goods
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) emergency relief
(2) to help the needy with cash or goods
(2) to help the needy with cash or goods
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) old traces
(2) signs from the past
(2) signs from the past
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) old traces
(2) signs from the past
(2) signs from the past
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0